|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 35 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Đồng Nai 20/01/2021 |
Giải tư: 97195 - 53335 - 36745 - 01728 - 94180 - 32228 - 79952 |
Cần Thơ 20/01/2021 |
Giải năm: 3935 |
Bến Tre 19/01/2021 |
Giải tư: 51835 - 75152 - 30440 - 43082 - 04623 - 68221 - 51323 |
An Giang 14/01/2021 |
Giải tư: 03955 - 49370 - 05426 - 57487 - 07814 - 28935 - 75708 |
Đồng Tháp 11/01/2021 |
Giải tư: 28439 - 10502 - 73035 - 59943 - 73892 - 09694 - 27413 |
TP. HCM 02/01/2021 |
Giải nhất: 31935 Giải tư: 55114 - 75839 - 66058 - 65562 - 77370 - 05935 - 78913 |
Vĩnh Long 01/01/2021 |
Giải sáu: 2535 - 3415 - 5888 |
Bình Dương 25/12/2020 |
Giải tư: 41775 - 72176 - 95193 - 04926 - 45322 - 68073 - 28735 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|