|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 35 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/09/2020 -
24/10/2020
Bình Dương 23/10/2020 |
Giải tư: 86800 - 28075 - 82235 - 80761 - 40566 - 98309 - 40688 Giải sáu: 0170 - 9335 - 0774 |
Vũng Tàu 20/10/2020 |
Giải tư: 43635 - 91543 - 70866 - 77171 - 89198 - 10584 - 48464 |
TP. HCM 19/10/2020 |
Giải sáu: 1149 - 7399 - 7035 |
Đồng Tháp 19/10/2020 |
Giải sáu: 7754 - 8935 - 2041 |
TP. HCM 17/10/2020 |
Giải tư: 37486 - 53798 - 45266 - 27235 - 18764 - 41176 - 01351 |
Vũng Tàu 13/10/2020 |
Giải sáu: 3432 - 0361 - 5135 |
Cần Thơ 07/10/2020 |
Giải ĐB: 637035 |
Long An 03/10/2020 |
Giải sáu: 8435 - 1244 - 8732 |
Đồng Tháp 28/09/2020 |
Giải tư: 10848 - 23835 - 74370 - 53136 - 82398 - 74896 - 07772 |
An Giang 24/09/2020 |
Giải sáu: 6198 - 3672 - 5235 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|