|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 34 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Tây Ninh 18/10/2018 |
Giải nhất: 24334 |
Bến Tre 16/10/2018 |
Giải sáu: 9158 - 6106 - 5934 |
TP. HCM 15/10/2018 |
Giải tư: 06733 - 10120 - 79251 - 50234 - 45980 - 16642 - 19984 |
Tiền Giang 14/10/2018 |
Giải bảy: 234 |
Vĩnh Long 12/10/2018 |
Giải nhì: 98534 |
Vĩnh Long 05/10/2018 |
Giải tư: 75910 - 04434 - 73836 - 66932 - 42023 - 14012 - 35930 |
Bến Tre 25/09/2018 |
Giải tư: 13434 - 25273 - 93598 - 64834 - 27939 - 75229 - 07497 |
Vũng Tàu 25/09/2018 |
Giải sáu: 0282 - 3834 - 6592 |
Kiên Giang 23/09/2018 |
Giải tư: 93252 - 34381 - 89634 - 04661 - 01324 - 44292 - 47772 |
TP. HCM 22/09/2018 |
Giải tư: 84592 - 83482 - 87308 - 65026 - 29292 - 63106 - 32434 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|