|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 33 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
18/09/2018 -
18/10/2018
Sóc Trăng 17/10/2018 |
Giải ba: 34133 - 80357 |
TP. HCM 15/10/2018 |
Giải tư: 06733 - 10120 - 79251 - 50234 - 45980 - 16642 - 19984 Giải năm: 2533 |
Tây Ninh 11/10/2018 |
Giải tư: 05236 - 79052 - 20497 - 94235 - 92162 - 46213 - 29033 |
Sóc Trăng 10/10/2018 |
Giải tư: 28329 - 26604 - 28244 - 84567 - 63016 - 82533 - 13147 |
Bạc Liêu 09/10/2018 |
Giải nhất: 31233 |
Cà Mau 08/10/2018 |
Giải tám: 33 |
Bình Thuận 04/10/2018 |
Giải năm: 4733 |
Đồng Nai 03/10/2018 |
Giải ĐB: 936833 |
Sóc Trăng 03/10/2018 |
Giải sáu: 8461 - 1333 - 9620 |
Bến Tre 02/10/2018 |
Giải tư: 37216 - 98839 - 34044 - 99565 - 40233 - 02227 - 03310 |
Trà Vinh 28/09/2018 |
Giải năm: 5733 |
Đồng Nai 26/09/2018 |
Giải nhì: 33233 |
Long An 22/09/2018 |
Giải tư: 03178 - 65433 - 80987 - 45255 - 03722 - 62909 - 72456 |
Cần Thơ 19/09/2018 |
Giải sáu: 2817 - 2895 - 7033 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
1 |
|
22 Lần |
3 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
24 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
3 |
27 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
6 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
5 |
|
|
|
|