|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 33 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Tây Ninh 21/01/2021 |
Giải tư: 42258 - 70490 - 68001 - 99919 - 43052 - 34033 - 43822 |
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải tư: 91757 - 85876 - 50759 - 77157 - 70133 - 92589 - 61181 |
Bến Tre 12/01/2021 |
Giải sáu: 3190 - 8733 - 2715 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải tư: 21273 - 89601 - 19577 - 43122 - 78333 - 99464 - 89306 |
TP. HCM 09/01/2021 |
Giải tư: 56533 - 27886 - 55899 - 18600 - 97026 - 45460 - 51488 |
Long An 09/01/2021 |
Giải tư: 16308 - 45243 - 03209 - 52932 - 36080 - 03719 - 76633 |
Bến Tre 05/01/2021 |
Giải năm: 3533 |
Bến Tre 29/12/2020 |
Giải tư: 60476 - 48300 - 99833 - 84562 - 91983 - 85269 - 78903 |
Tiền Giang 27/12/2020 |
Giải ĐB: 055833 |
TP. HCM 26/12/2020 |
Giải ba: 35833 - 52751 Giải tư: 80289 - 15009 - 92473 - 30472 - 00233 - 93200 - 23146 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 24/04/2024
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
90
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
40
|
( 6 Lần ) |
Giảm 2 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
16 Lần |
5 |
|
13 Lần |
0 |
|
1 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
1 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
12 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
6 |
5 Lần |
3 |
|
5 Lần |
0 |
|
7 |
12 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
8 Lần |
2 |
|
18 Lần |
3 |
|
9 |
12 Lần |
1 |
|
|
|
|