|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 26 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/12/2019 -
18/01/2020
Vũng Tàu 14/01/2020 |
Giải tư: 29030 - 37993 - 97620 - 56554 - 89048 - 51426 - 98192 |
TP. HCM 11/01/2020 |
Giải tư: 21724 - 51850 - 41392 - 99727 - 50874 - 66726 - 38113 |
Long An 11/01/2020 |
Giải tư: 30699 - 28556 - 72726 - 06518 - 75067 - 36623 - 40118 |
Đồng Nai 08/01/2020 |
Giải sáu: 2127 - 7626 - 8810 |
Kiên Giang 05/01/2020 |
Giải sáu: 7532 - 9532 - 9426 |
TP. HCM 04/01/2020 |
Giải bảy: 626 |
An Giang 02/01/2020 |
Giải ba: 67230 - 98626 |
Tiền Giang 29/12/2019 |
Giải ba: 37526 - 23061 Giải tư: 93657 - 97869 - 08326 - 38947 - 46265 - 00056 - 62345 |
Tiền Giang 22/12/2019 |
Giải năm: 4426 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|