|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 25 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Vũng Tàu 16/10/2018 |
Giải nhì: 48425 Giải tư: 40725 - 54274 - 51062 - 08670 - 40931 - 76130 - 22437 Giải ĐB: 389525 |
Long An 13/10/2018 |
Giải tư: 88404 - 76235 - 42977 - 65157 - 62294 - 26125 - 67643 |
Vĩnh Long 12/10/2018 |
Giải tư: 97201 - 94258 - 86236 - 10718 - 88511 - 92325 - 30125 |
Cần Thơ 10/10/2018 |
Giải năm: 4325 |
Tiền Giang 07/10/2018 |
Giải tư: 90594 - 32592 - 49118 - 68217 - 94118 - 50625 - 89118 |
Kiên Giang 07/10/2018 |
Giải bảy: 325 |
An Giang 04/10/2018 |
Giải nhất: 06925 |
Cần Thơ 03/10/2018 |
Giải ba: 36025 - 39443 |
Bình Dương 28/09/2018 |
Giải ba: 69693 - 45325 |
Đồng Nai 26/09/2018 |
Giải sáu: 4551 - 4822 - 1925 |
Long An 22/09/2018 |
Giải ba: 06025 - 57739 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|