|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 24 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải tư: 29824 - 40030 - 76606 - 52155 - 23859 - 83867 - 69990 |
Bến Tre 18/01/2022 |
Giải tám: 24 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải tư: 81319 - 37662 - 16177 - 92795 - 44724 - 76702 - 66948 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải tư: 78814 - 61328 - 78315 - 17070 - 56777 - 03624 - 38870 |
Vũng Tàu 04/01/2022 |
Giải tư: 48427 - 28550 - 65801 - 94195 - 67824 - 19333 - 26713 |
Long An 01/01/2022 |
Giải tư: 80824 - 42459 - 13087 - 11612 - 89258 - 57900 - 85996 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải tư: 26155 - 52850 - 29524 - 00601 - 11800 - 71247 - 41662 |
Tây Ninh 23/12/2021 |
Giải tư: 27736 - 63342 - 49408 - 00324 - 90058 - 55442 - 84279 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|