|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Trà Vinh 22/01/2021 |
Giải tám: 23 |
Bình Thuận 21/01/2021 |
Giải sáu: 0587 - 8750 - 0323 |
Sóc Trăng 20/01/2021 |
Giải tư: 12832 - 33123 - 81963 - 50251 - 36875 - 65584 - 71567 |
Bến Tre 19/01/2021 |
Giải tư: 51835 - 75152 - 30440 - 43082 - 04623 - 68221 - 51323 |
Long An 16/01/2021 |
Giải nhì: 16923 |
Bình Dương 15/01/2021 |
Giải nhất: 80023 |
Cà Mau 11/01/2021 |
Giải tám: 23 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải ba: 21223 - 91180 |
Đà Lạt 10/01/2021 |
Giải năm: 2023 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải tư: 41873 - 57934 - 18686 - 60017 - 98923 - 34649 - 15181 |
Trà Vinh 08/01/2021 |
Giải tư: 55300 - 30923 - 40485 - 14652 - 45643 - 10363 - 68733 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải ba: 52123 - 56397 |
Cần Thơ 06/01/2021 |
Giải tư: 37204 - 33896 - 23448 - 06823 - 24201 - 97774 - 55185 |
Cà Mau 28/12/2020 |
Giải tư: 52522 - 97023 - 99262 - 31458 - 72056 - 26482 - 42377 |
Đà Lạt 27/12/2020 |
Giải ba: 65823 - 03001 |
Bình Dương 25/12/2020 |
Giải sáu: 0303 - 5823 - 7979 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 22/04/2024
57
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
04
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
53
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 9 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
16 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
1 |
14 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
4 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
16 Lần |
3 |
|
4 |
14 Lần |
2 |
|
25 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
4 |
|
10 Lần |
3 |
|
6 |
20 Lần |
1 |
|
19 Lần |
1 |
|
7 |
20 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
8 |
20 Lần |
4 |
|
22 Lần |
1 |
|
9 |
17 Lần |
2 |
|
|
|
|