|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 23 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/12/2019 -
18/01/2020
Tây Ninh 16/01/2020 |
Giải tư: 97264 - 59423 - 23748 - 02618 - 28601 - 79915 - 89763 |
Bến Tre 14/01/2020 |
Giải nhì: 76223 |
Kiên Giang 12/01/2020 |
Giải tư: 54723 - 32578 - 86732 - 25103 - 59945 - 23953 - 58044 |
Long An 11/01/2020 |
Giải tư: 30699 - 28556 - 72726 - 06518 - 75067 - 36623 - 40118 |
TP. HCM 06/01/2020 |
Giải tư: 44172 - 51863 - 10390 - 63423 - 98357 - 64711 - 32659 |
Long An 04/01/2020 |
Giải tư: 80646 - 15806 - 58392 - 72515 - 03123 - 27783 - 76112 |
Bến Tre 31/12/2019 |
Giải tư: 13453 - 12575 - 40583 - 06711 - 80512 - 73671 - 05723 |
Kiên Giang 29/12/2019 |
Giải bảy: 123 |
Long An 28/12/2019 |
Giải tư: 72492 - 28834 - 65989 - 77187 - 60350 - 49595 - 09723 |
Tây Ninh 26/12/2019 |
Giải tư: 68023 - 74327 - 13153 - 76834 - 20681 - 71997 - 47613 |
TP. HCM 21/12/2019 |
Giải nhất: 44223 |
Long An 21/12/2019 |
Giải sáu: 6216 - 0523 - 1266 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|