|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 21 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
An Giang 20/01/2022 |
Giải tư: 41452 - 71121 - 97879 - 14332 - 23584 - 37129 - 08745 |
Sóc Trăng 19/01/2022 |
Giải tám: 21 |
Tiền Giang 16/01/2022 |
Giải tư: 84850 - 03421 - 50159 - 25019 - 65401 - 15044 - 99398 |
Đà Lạt 16/01/2022 |
Giải tư: 58176 - 55621 - 58221 - 29241 - 10486 - 12514 - 53280 |
Vĩnh Long 14/01/2022 |
Giải tư: 78063 - 45967 - 56358 - 94692 - 35373 - 91269 - 22721 |
An Giang 13/01/2022 |
Giải ĐB: 309921 |
Bình Thuận 13/01/2022 |
Giải sáu: 1121 - 6475 - 3490 |
Long An 08/01/2022 |
Giải sáu: 7180 - 0121 - 1435 |
Vũng Tàu 28/12/2021 |
Giải tư: 28684 - 98353 - 12321 - 32179 - 73935 - 48436 - 95467 |
Bình Phước 25/12/2021 |
Giải tư: 02519 - 81852 - 53445 - 06023 - 46357 - 69721 - 11140 |
Vĩnh Long 24/12/2021 |
Giải ĐB: 785221 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
05
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
09
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
19 Lần |
6 |
|
0 |
16 Lần |
2 |
|
19 Lần |
1 |
|
1 |
16 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
2 |
16 Lần |
4 |
|
20 Lần |
0 |
|
3 |
14 Lần |
1 |
|
15 Lần |
5 |
|
4 |
15 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
17 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
6 |
10 Lần |
3 |
|
19 Lần |
0 |
|
7 |
21 Lần |
1 |
|
18 Lần |
2 |
|
8 |
19 Lần |
6 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
18 Lần |
0 |
|
|
|
|