|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 20 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
21/12/2021 -
20/01/2022
Bình Thuận 20/01/2022 |
Giải nhất: 66920 |
Đồng Nai 19/01/2022 |
Giải sáu: 4209 - 2320 - 9566 |
Bạc Liêu 18/01/2022 |
Giải ĐB: 243220 |
Kiên Giang 16/01/2022 |
Giải sáu: 3320 - 6210 - 1307 |
Đà Lạt 16/01/2022 |
Giải nhì: 08020 |
TP. HCM 10/01/2022 |
Giải tư: 06867 - 38628 - 88420 - 85974 - 19130 - 52280 - 41065 |
Long An 08/01/2022 |
Giải ba: 44301 - 74320 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải tư: 08808 - 42346 - 57532 - 41854 - 88994 - 96020 - 52263 |
Kiên Giang 02/01/2022 |
Giải tư: 01120 - 27795 - 00864 - 74973 - 93429 - 88112 - 31432 |
Đà Lạt 02/01/2022 |
Giải sáu: 6920 - 0255 - 4000 Giải bảy: 520 |
Long An 01/01/2022 |
Giải sáu: 1720 - 4097 - 1290 |
Vũng Tàu 28/12/2021 |
Giải nhất: 33520 |
Bình Thuận 23/12/2021 |
Giải năm: 1820 Giải sáu: 8820 - 8014 - 7533 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|