|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 18 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
22/12/2020 -
21/01/2021
An Giang 21/01/2021 |
Giải ĐB: 191318 |
Đồng Nai 20/01/2021 |
Giải sáu: 8215 - 2395 - 6818 |
Long An 16/01/2021 |
Giải tư: 67494 - 29989 - 76667 - 52488 - 45342 - 25918 - 63260 |
Bạc Liêu 12/01/2021 |
Giải sáu: 2418 - 2737 - 1955 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải ba: 14276 - 45418 |
Cà Mau 11/01/2021 |
Giải bảy: 218 |
Long An 09/01/2021 |
Giải nhất: 67618 |
Tây Ninh 07/01/2021 |
Giải nhì: 91718 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải sáu: 3118 - 9746 - 6665 |
TP. HCM 04/01/2021 |
Giải tư: 63662 - 27298 - 61142 - 75318 - 62941 - 11731 - 07145 |
Bình Thuận 31/12/2020 |
Giải ĐB: 184618 |
Đồng Nai 30/12/2020 |
Giải ĐB: 300918 |
Bạc Liêu 29/12/2020 |
Giải tư: 84415 - 77818 - 40649 - 41024 - 50582 - 73601 - 27142 |
Đà Lạt 27/12/2020 |
Giải tư: 36367 - 13671 - 96713 - 36100 - 36183 - 17630 - 90218 |
Bình Phước 26/12/2020 |
Giải bảy: 718 |
An Giang 24/12/2020 |
Giải ĐB: 156018 |
Cần Thơ 23/12/2020 |
Giải tư: 80518 - 23932 - 01804 - 10566 - 85067 - 57851 - 76078 |
Sóc Trăng 23/12/2020 |
Giải tám: 18 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 17/04/2024
18
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
07
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
27
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
33
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
00
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
78
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
18 Lần |
0 |
|
20 Lần |
5 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
0 |
|
2 |
12 Lần |
3 |
|
20 Lần |
3 |
|
3 |
15 Lần |
3 |
|
20 Lần |
2 |
|
4 |
17 Lần |
4 |
|
12 Lần |
0 |
|
5 |
16 Lần |
3 |
|
15 Lần |
3 |
|
6 |
7 Lần |
1 |
|
19 Lần |
3 |
|
7 |
22 Lần |
0 |
|
16 Lần |
1 |
|
8 |
25 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
9 |
18 Lần |
1 |
|
|
|
|