|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 15 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
11/11/2018 -
11/12/2018
Tây Ninh 06/12/2018 |
Giải tư: 27815 - 84968 - 29465 - 53138 - 58145 - 31500 - 68985 |
Cần Thơ 05/12/2018 |
Giải tư: 70680 - 96175 - 38365 - 35115 - 72893 - 33868 - 70389 |
Đồng Nai 28/11/2018 |
Giải tư: 65193 - 20075 - 27810 - 35705 - 99360 - 89752 - 90315 |
Vũng Tàu 27/11/2018 |
Giải tư: 85836 - 41430 - 26571 - 23048 - 09641 - 00815 - 04041 Giải sáu: 5015 - 8920 - 2498 |
Bến Tre 20/11/2018 |
Giải tư: 97232 - 60715 - 40798 - 35915 - 83191 - 30318 - 33166 |
Vũng Tàu 20/11/2018 |
Giải tư: 55087 - 92542 - 28315 - 53067 - 86631 - 77463 - 79145 |
TP. HCM 19/11/2018 |
Giải tư: 66398 - 56338 - 98841 - 42607 - 18215 - 43365 - 93673 |
TP. HCM 17/11/2018 |
Giải bảy: 315 |
Long An 17/11/2018 |
Giải sáu: 4315 - 7446 - 0930 |
Tây Ninh 15/11/2018 |
Giải năm: 7115 |
Đồng Nai 14/11/2018 |
Giải tư: 88567 - 91653 - 22915 - 18829 - 63449 - 99822 - 41789 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|