|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 14 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Vĩnh Long 22/01/2021 |
Giải tư: 01453 - 99800 - 19250 - 41769 - 41544 - 19814 - 53395 |
Bình Dương 22/01/2021 |
Giải nhất: 73414 |
An Giang 21/01/2021 |
Giải bảy: 814 |
TP. HCM 18/01/2021 |
Giải ba: 79682 - 68014 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải sáu: 9969 - 3911 - 4114 |
An Giang 14/01/2021 |
Giải tư: 03955 - 49370 - 05426 - 57487 - 07814 - 28935 - 75708 |
Đồng Nai 13/01/2021 |
Giải tám: 14 |
Tiền Giang 10/01/2021 |
Giải tư: 39454 - 55668 - 47992 - 89336 - 02624 - 32929 - 93414 |
Kiên Giang 10/01/2021 |
Giải tư: 45814 - 69385 - 52121 - 31220 - 96543 - 78640 - 99267 Giải sáu: 3914 - 6841 - 3648 |
TP. HCM 04/01/2021 |
Giải sáu: 8986 - 9330 - 4614 |
Tiền Giang 03/01/2021 |
Giải tư: 02945 - 11014 - 73738 - 64170 - 40910 - 61750 - 41659 |
TP. HCM 02/01/2021 |
Giải tư: 55114 - 75839 - 66058 - 65562 - 77370 - 05935 - 78913 Giải ĐB: 228914 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|