|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 14 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Đồng Nai 19/01/2022 |
Giải tư: 71534 - 25216 - 07443 - 77314 - 04557 - 58070 - 81899 |
TP. HCM 15/01/2022 |
Giải bảy: 014 |
Long An 15/01/2022 |
Giải sáu: 9214 - 4219 - 5971 |
Tây Ninh 13/01/2022 |
Giải sáu: 1914 - 3278 - 4322 |
Vũng Tàu 11/01/2022 |
Giải sáu: 7113 - 0133 - 6214 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải sáu: 2653 - 5083 - 4014 |
Đồng Nai 05/01/2022 |
Giải tư: 15417 - 19976 - 98714 - 53657 - 31799 - 84207 - 49279 |
Cần Thơ 05/01/2022 |
Giải tư: 78814 - 61328 - 78315 - 17070 - 56777 - 03624 - 38870 |
Đồng Tháp 03/01/2022 |
Giải ĐB: 128514 |
TP. HCM 01/01/2022 |
Giải tư: 68456 - 39319 - 87287 - 23995 - 82590 - 81014 - 53028 |
Vĩnh Long 31/12/2021 |
Giải bảy: 814 |
Vĩnh Long 24/12/2021 |
Giải tám: 14 |
Bình Dương 24/12/2021 |
Giải sáu: 0186 - 2714 - 2228 |
Cần Thơ 22/12/2021 |
Giải ba: 71314 - 08766 Giải tư: 55855 - 07699 - 08244 - 72313 - 99267 - 18114 - 39362 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|