|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 13 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
29/10/2022 -
28/11/2022
TP. HCM 28/11/2022 |
Giải ba: 52513 - 36608 |
Vĩnh Long 25/11/2022 |
Giải sáu: 5623 - 5013 - 2029 |
Vũng Tàu 22/11/2022 |
Giải tư: 08613 - 22089 - 42283 - 00131 - 91778 - 72197 - 54312 |
Đồng Tháp 21/11/2022 |
Giải tư: 13222 - 56147 - 73613 - 63779 - 24350 - 74273 - 42100 |
Long An 19/11/2022 |
Giải ba: 00377 - 35913 |
Vĩnh Long 18/11/2022 |
Giải tư: 60218 - 15269 - 17976 - 36796 - 26813 - 87966 - 31685 |
An Giang 10/11/2022 |
Giải sáu: 2143 - 7603 - 8613 |
Long An 05/11/2022 |
Giải tư: 23866 - 46513 - 11420 - 24339 - 47446 - 09402 - 65059 |
Bến Tre 01/11/2022 |
Giải tư: 13402 - 61187 - 52095 - 08813 - 20936 - 67716 - 58252 |
Tiền Giang 30/10/2022 |
Giải tám: 13 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|