|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 12 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
Tiền Giang 21/10/2018 |
Giải tư: 30663 - 99650 - 93012 - 26401 - 56430 - 57307 - 04955 |
Kiên Giang 21/10/2018 |
Giải ba: 96012 - 91607 Giải tư: 38205 - 46840 - 43069 - 95039 - 88712 - 76529 - 98026 |
Vĩnh Long 19/10/2018 |
Giải tư: 47467 - 05644 - 44164 - 84656 - 49661 - 49121 - 53912 |
Đồng Nai 17/10/2018 |
Giải năm: 3412 |
Bình Dương 12/10/2018 |
Giải ba: 13712 - 66790 |
Cần Thơ 10/10/2018 |
Giải tư: 97479 - 79073 - 45129 - 17250 - 93807 - 96340 - 98512 |
Vĩnh Long 05/10/2018 |
Giải tư: 75910 - 04434 - 73836 - 66932 - 42023 - 14012 - 35930 |
TP. HCM 29/09/2018 |
Giải tư: 80612 - 14128 - 47432 - 01003 - 84574 - 59091 - 43673 |
Vĩnh Long 28/09/2018 |
Giải sáu: 4012 - 2663 - 7206 |
Tây Ninh 27/09/2018 |
Giải tư: 45998 - 09245 - 23404 - 68722 - 22300 - 43586 - 56612 |
Vũng Tàu 25/09/2018 |
Giải ĐB: 233412 |
Tiền Giang 23/09/2018 |
Giải sáu: 0702 - 6312 - 1685 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|