|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
22/12/2020 -
21/01/2021
An Giang 21/01/2021 |
Giải tư: 31305 - 06238 - 47810 - 10153 - 93370 - 26031 - 72290 |
Sóc Trăng 20/01/2021 |
Giải năm: 3910 |
Cà Mau 18/01/2021 |
Giải tư: 08410 - 32689 - 65788 - 90813 - 06619 - 91708 - 88535 |
Kiên Giang 17/01/2021 |
Giải sáu: 5810 - 6451 - 8553 |
Đồng Nai 13/01/2021 |
Giải ba: 07283 - 72510 |
Cần Thơ 13/01/2021 |
Giải nhì: 88110 |
Đồng Nai 06/01/2021 |
Giải tư: 81552 - 64284 - 88010 - 52758 - 57044 - 21306 - 18921 |
Sóc Trăng 06/01/2021 |
Giải tư: 69110 - 23804 - 11088 - 48017 - 45120 - 79333 - 59901 |
TP. HCM 04/01/2021 |
Giải năm: 1310 |
Tiền Giang 03/01/2021 |
Giải tư: 02945 - 11014 - 73738 - 64170 - 40910 - 61750 - 41659 Giải sáu: 3721 - 6645 - 0810 |
Đà Lạt 03/01/2021 |
Giải tư: 43110 - 91817 - 43728 - 42486 - 71125 - 63824 - 89560 |
Cà Mau 28/12/2020 |
Giải ba: 66924 - 76510 |
Bình Phước 26/12/2020 |
Giải nhì: 21010 |
Vĩnh Long 25/12/2020 |
Giải nhất: 19210 Giải ĐB: 381510 |
An Giang 24/12/2020 |
Giải nhì: 41410 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|