|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/09/2019 -
24/10/2019
Cần Thơ 23/10/2019 |
Giải nhất: 82110 Giải ĐB: 417610 |
TP. HCM 21/10/2019 |
Giải tư: 00709 - 54322 - 06310 - 52186 - 66742 - 71720 - 82120 |
Kiên Giang 20/10/2019 |
Giải tư: 46010 - 92525 - 62332 - 88678 - 38878 - 14587 - 92189 |
Vĩnh Long 18/10/2019 |
Giải năm: 7010 |
Cần Thơ 16/10/2019 |
Giải ba: 70010 - 74450 |
An Giang 10/10/2019 |
Giải tư: 69526 - 24640 - 12175 - 29010 - 72722 - 90914 - 32500 |
Bến Tre 08/10/2019 |
Giải ba: 91961 - 28910 Giải năm: 4210 |
An Giang 26/09/2019 |
Giải tư: 13210 - 26591 - 77446 - 95939 - 56503 - 84706 - 90535 |
Đồng Nai 25/09/2019 |
Giải tư: 32280 - 86810 - 56053 - 52522 - 34266 - 46328 - 89959 |
Bến Tre 24/09/2019 |
Giải tư: 87978 - 11870 - 47252 - 23081 - 78710 - 78991 - 24641 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|