|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
19/12/2019 -
18/01/2020
Bến Tre 14/01/2020 |
Giải ĐB: 029010 |
Đồng Nai 08/01/2020 |
Giải sáu: 2127 - 7626 - 8810 |
Cần Thơ 08/01/2020 |
Giải sáu: 8060 - 7604 - 5410 |
Vũng Tàu 07/01/2020 |
Giải ba: 45118 - 27810 |
Đồng Tháp 06/01/2020 |
Giải tư: 08057 - 41837 - 22255 - 56202 - 84010 - 90776 - 13645 |
Tiền Giang 05/01/2020 |
Giải tư: 23122 - 83532 - 62210 - 47064 - 38482 - 58017 - 90735 |
TP. HCM 04/01/2020 |
Giải tám: 10 |
Long An 04/01/2020 |
Giải ba: 14712 - 05110 |
Cần Thơ 01/01/2020 |
Giải sáu: 7443 - 8510 - 1365 |
TP. HCM 28/12/2019 |
Giải tư: 37474 - 62310 - 13583 - 55740 - 07976 - 97646 - 75938 |
Đồng Nai 25/12/2019 |
Giải sáu: 8335 - 4110 - 4373 |
Kiên Giang 22/12/2019 |
Giải nhì: 31010 |
Tây Ninh 19/12/2019 |
Giải nhì: 41010 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 18/04/2024
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
17
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
18
|
( 3 Lần ) |
Giảm 2 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
00
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
3 |
|
0 |
11 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
2 |
10 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
3 |
|
7 Lần |
0 |
|
6 |
6 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
16 Lần |
0 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
16 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|