|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 09 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
24/12/2020 -
23/01/2021
Long An 23/01/2021 |
Giải sáu: 4269 - 5398 - 8709 |
Bình Dương 22/01/2021 |
Giải tư: 86124 - 69579 - 25942 - 83509 - 36322 - 32146 - 58527 |
Bến Tre 19/01/2021 |
Giải sáu: 0209 - 0621 - 2589 |
Vũng Tàu 19/01/2021 |
Giải sáu: 6678 - 5209 - 5980 |
Tiền Giang 17/01/2021 |
Giải ba: 81013 - 25109 |
Bến Tre 12/01/2021 |
Giải tư: 88336 - 43009 - 68605 - 51719 - 43220 - 94158 - 47201 |
Vũng Tàu 12/01/2021 |
Giải bảy: 909 |
TP. HCM 11/01/2021 |
Giải nhì: 83509 |
Long An 09/01/2021 |
Giải tư: 16308 - 45243 - 03209 - 52932 - 36080 - 03719 - 76633 |
Bình Dương 08/01/2021 |
Giải nhất: 03809 |
TP. HCM 26/12/2020 |
Giải tư: 80289 - 15009 - 92473 - 30472 - 00233 - 93200 - 23146 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 23/04/2024
57
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
97
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
35
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
1 |
13 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
2 |
7 Lần |
4 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
15 Lần |
0 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
5 |
15 Lần |
7 |
|
9 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
5 Lần |
3 |
|
7 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
8 |
10 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
2 |
|
|
|
|