|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 07 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Vũng Tàu 18/01/2022 |
Giải tư: 28790 - 83378 - 93927 - 52507 - 18890 - 67359 - 04017 |
Kiên Giang 16/01/2022 |
Giải sáu: 3320 - 6210 - 1307 |
TP. HCM 15/01/2022 |
Giải sáu: 6907 - 6733 - 8472 |
An Giang 06/01/2022 |
Giải tư: 96117 - 96598 - 79707 - 69816 - 44228 - 41222 - 67709 |
Đồng Nai 05/01/2022 |
Giải tư: 15417 - 19976 - 98714 - 53657 - 31799 - 84207 - 49279 |
Tiền Giang 02/01/2022 |
Giải ba: 81002 - 86907 |
Long An 01/01/2022 |
Giải ĐB: 688807 |
Bình Dương 31/12/2021 |
Giải ĐB: 026807 |
Kiên Giang 26/12/2021 |
Giải tư: 98343 - 10207 - 17538 - 31934 - 57615 - 59300 - 71064 |
Long An 25/12/2021 |
Giải tư: 81523 - 40551 - 50147 - 91608 - 98107 - 42792 - 42542 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 20/04/2024
50
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
40
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
11 Lần |
2 |
|
0 |
11 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
1 |
10 Lần |
2 |
|
10 Lần |
0 |
|
2 |
15 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
3 |
6 Lần |
2 |
|
12 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
13 Lần |
0 |
|
9 Lần |
2 |
|
8 |
9 Lần |
2 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
9 Lần |
2 |
|
|
|
|