|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
25/02/2023 -
27/03/2023
TP. HCM 27/03/2023 |
Giải sáu: 1806 - 0536 - 9426 |
Kiên Giang 26/03/2023 |
Giải tư: 72362 - 17867 - 99994 - 99631 - 20104 - 63106 - 93851 |
Bình Phước 25/03/2023 |
Giải sáu: 7706 - 7753 - 6561 |
Bạc Liêu 21/03/2023 |
Giải ba: 61406 - 62448 |
Tây Ninh 16/03/2023 |
Giải sáu: 0502 - 5845 - 3506 |
Vĩnh Long 10/03/2023 |
Giải sáu: 3892 - 9206 - 6990 |
Cần Thơ 08/03/2023 |
Giải bảy: 306 |
Cà Mau 06/03/2023 |
Giải tư: 86306 - 09725 - 95595 - 77168 - 73473 - 63737 - 11736 |
TP. HCM 04/03/2023 |
Giải tư: 42494 - 19380 - 16333 - 90895 - 27406 - 90446 - 10090 |
Long An 04/03/2023 |
Giải tư: 95336 - 68702 - 62198 - 75783 - 98806 - 64172 - 97842 |
Bình Dương 03/03/2023 |
Giải bảy: 706 |
Bình Phước 25/02/2023 |
Giải năm: 4606 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/04/2024
05
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
16
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
88
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
78
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
05
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
67
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
21 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
1 |
|
15 Lần |
4 |
|
1 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
2 |
20 Lần |
4 |
|
21 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
4 |
17 Lần |
2 |
|
16 Lần |
5 |
|
5 |
17 Lần |
0 |
|
14 Lần |
0 |
|
6 |
15 Lần |
5 |
|
12 Lần |
7 |
|
7 |
17 Lần |
4 |
|
17 Lần |
1 |
|
8 |
15 Lần |
4 |
|
16 Lần |
4 |
|
9 |
17 Lần |
1 |
|
|
|
|