|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
22/12/2021 -
21/01/2022
Vĩnh Long 21/01/2022 |
Giải tư: 00703 - 46160 - 88206 - 51643 - 30840 - 05487 - 69683 |
Tây Ninh 20/01/2022 |
Giải tư: 29824 - 40030 - 76606 - 52155 - 23859 - 83867 - 69990 |
Vĩnh Long 14/01/2022 |
Giải ba: 18906 - 26141 |
Đồng Nai 12/01/2022 |
Giải ba: 22758 - 97006 |
Bến Tre 11/01/2022 |
Giải nhì: 06106 |
Vũng Tàu 11/01/2022 |
Giải tư: 11298 - 82835 - 03109 - 88106 - 43571 - 70080 - 32623 |
Kiên Giang 09/01/2022 |
Giải tư: 79255 - 45174 - 22017 - 26485 - 36097 - 96806 - 69577 |
TP. HCM 08/01/2022 |
Giải sáu: 3478 - 3706 - 1331 |
Tây Ninh 06/01/2022 |
Giải bảy: 106 |
Bến Tre 04/01/2022 |
Giải tư: 72225 - 41206 - 04998 - 01835 - 27069 - 36910 - 35658 |
TP. HCM 03/01/2022 |
Giải ĐB: 238006 |
An Giang 30/12/2021 |
Giải tư: 43243 - 16891 - 86576 - 88945 - 45498 - 55106 - 43553 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 28/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
99
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
40
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
81
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
14
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
26
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
83
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
84
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
9 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
1 |
7 Lần |
0 |
|
13 Lần |
0 |
|
2 |
11 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
3 |
16 Lần |
2 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
9 Lần |
0 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
7 Lần |
3 |
|
6 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
9 Lần |
3 |
|
7 |
12 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
13 Lần |
4 |
|
9 Lần |
3 |
|
9 |
14 Lần |
1 |
|
|
|
|