|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 06 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải nhất: 20006 |
Bến Tre 16/10/2018 |
Giải sáu: 9158 - 6106 - 5934 |
Vũng Tàu 16/10/2018 |
Giải ba: 52889 - 12706 |
Long An 06/10/2018 |
Giải sáu: 6606 - 0654 - 7400 |
Đồng Tháp 01/10/2018 |
Giải sáu: 5806 - 1091 - 6700 |
Vĩnh Long 28/09/2018 |
Giải sáu: 4012 - 2663 - 7206 |
An Giang 27/09/2018 |
Giải ba: 23564 - 25906 |
TP. HCM 24/09/2018 |
Giải tư: 57602 - 59626 - 82088 - 29806 - 71986 - 15018 - 59654 |
TP. HCM 22/09/2018 |
Giải tư: 84592 - 83482 - 87308 - 65026 - 29292 - 63106 - 32434 |
Vĩnh Long 21/09/2018 |
Giải nhì: 10406 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|