|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 03 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
22/03/2021 -
21/04/2021
Cần Thơ 21/04/2021 |
Giải ba: 21839 - 36203 Giải năm: 2303 |
Sóc Trăng 21/04/2021 |
Giải sáu: 5226 - 3946 - 3503 |
Bến Tre 20/04/2021 |
Giải tám: 03 |
TP. HCM 19/04/2021 |
Giải năm: 5303 |
Cà Mau 19/04/2021 |
Giải tư: 38089 - 09200 - 62458 - 55486 - 69303 - 24447 - 61627 |
Tiền Giang 18/04/2021 |
Giải ba: 90103 - 81923 |
An Giang 15/04/2021 |
Giải sáu: 0803 - 3166 - 0397 |
Bình Thuận 15/04/2021 |
Giải ba: 20003 - 80804 |
Đồng Nai 14/04/2021 |
Giải nhất: 51503 |
Bạc Liêu 13/04/2021 |
Giải tư: 41829 - 03215 - 66885 - 55303 - 21084 - 86644 - 29406 |
Vĩnh Long 09/04/2021 |
Giải sáu: 4402 - 5359 - 8903 |
Bến Tre 06/04/2021 |
Giải ba: 86703 - 02196 |
Cà Mau 05/04/2021 |
Giải năm: 7003 |
Vũng Tàu 30/03/2021 |
Giải tư: 54084 - 86435 - 66072 - 16903 - 78644 - 21467 - 22690 |
Bình Thuận 25/03/2021 |
Giải tư: 25033 - 27383 - 50227 - 23603 - 51570 - 39073 - 86606 |
Bạc Liêu 23/03/2021 |
Giải ĐB: 924303 |
Đồng Tháp 22/03/2021 |
Giải ĐB: 280903 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 24/04/2024
89
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
10
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
27
|
( 5 Lần ) |
Tăng 3 |
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
97
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
09
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
21
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
35
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
18 Lần |
4 |
|
0 |
20 Lần |
3 |
|
14 Lần |
1 |
|
1 |
17 Lần |
0 |
|
17 Lần |
0 |
|
2 |
14 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
13 Lần |
1 |
|
18 Lần |
0 |
|
4 |
18 Lần |
3 |
|
14 Lần |
5 |
|
5 |
20 Lần |
1 |
|
16 Lần |
2 |
|
6 |
13 Lần |
4 |
|
13 Lần |
1 |
|
7 |
15 Lần |
0 |
|
16 Lần |
2 |
|
8 |
14 Lần |
4 |
|
22 Lần |
0 |
|
9 |
18 Lần |
2 |
|
|
|
|