|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 02 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
21/09/2018 -
21/10/2018
TP. HCM 20/10/2018 |
Giải tư: 92081 - 92002 - 73187 - 68011 - 05793 - 29424 - 05105 |
Tây Ninh 18/10/2018 |
Giải năm: 8502 |
Đồng Nai 10/10/2018 |
Giải năm: 1902 |
Vũng Tàu 09/10/2018 |
Giải ba: 00046 - 19702 |
Vũng Tàu 02/10/2018 |
Giải sáu: 6003 - 6602 - 8390 |
Tiền Giang 30/09/2018 |
Giải tư: 26507 - 90476 - 53080 - 40054 - 06439 - 79002 - 53384 |
An Giang 27/09/2018 |
Giải sáu: 3337 - 1802 - 8861 |
TP. HCM 24/09/2018 |
Giải tư: 57602 - 59626 - 82088 - 29806 - 71986 - 15018 - 59654 |
Tiền Giang 23/09/2018 |
Giải sáu: 0702 - 6312 - 1685 |
Bình Dương 21/09/2018 |
Giải tư: 72802 - 08692 - 88003 - 74853 - 20581 - 57649 - 98507 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|