|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 01 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
23/03/2024 -
22/04/2024
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải nhất: 24201 |
TP. HCM 20/04/2024 |
Giải tư: 46650 - 96101 - 52950 - 59499 - 72666 - 74982 - 38377 |
Bình Thuận 18/04/2024 |
Giải sáu: 7973 - 6201 - 8631 |
Đồng Nai 17/04/2024 |
Giải tư: 76918 - 51601 - 26010 - 38853 - 30389 - 04881 - 85544 |
Đà Lạt 14/04/2024 |
Giải nhất: 97301 |
Cần Thơ 10/04/2024 |
Giải tư: 53233 - 68601 - 30634 - 37070 - 21831 - 20851 - 22947 |
Bến Tre 09/04/2024 |
Giải nhì: 08401 |
TP. HCM 08/04/2024 |
Giải tư: 85601 - 28788 - 77598 - 53243 - 95456 - 80798 - 46147 |
Trà Vinh 05/04/2024 |
Giải bảy: 501 |
Tây Ninh 04/04/2024 |
Giải nhì: 78501 |
Vũng Tàu 02/04/2024 |
Giải năm: 8901 |
Đồng Tháp 01/04/2024 |
Giải năm: 3201 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 19/01/2025
03
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
38
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
91
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
46
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
56
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
03
|
( 9 Lần ) |
Giảm 1 |
|
46
|
( 9 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
02
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
38
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
91
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
2 |
|
0 |
17 Lần |
4 |
|
12 Lần |
2 |
|
1 |
22 Lần |
4 |
|
14 Lần |
4 |
|
2 |
10 Lần |
4 |
|
15 Lần |
1 |
|
3 |
18 Lần |
1 |
|
15 Lần |
3 |
|
4 |
16 Lần |
1 |
|
20 Lần |
3 |
|
5 |
14 Lần |
1 |
|
16 Lần |
1 |
|
6 |
21 Lần |
2 |
|
18 Lần |
0 |
|
7 |
10 Lần |
2 |
|
14 Lần |
1 |
|
8 |
21 Lần |
5 |
|
23 Lần |
3 |
|
9 |
13 Lần |
6 |
|
|
|
|