|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 00 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày:
19/12/2019 -
18/01/2020
Long An 18/01/2020 |
Giải sáu: 4100 - 2070 - 6250 |
Vĩnh Long 17/01/2020 |
Giải tư: 27403 - 70527 - 46898 - 08541 - 42401 - 69274 - 61800 |
Bình Thuận 16/01/2020 |
Giải tư: 20402 - 76800 - 96191 - 63547 - 67876 - 53787 - 16958 |
Sóc Trăng 15/01/2020 |
Giải sáu: 1507 - 1300 - 8971 |
Bến Tre 07/01/2020 |
Giải tư: 88361 - 39616 - 84603 - 14917 - 60273 - 89916 - 55600 |
TP. HCM 04/01/2020 |
Giải sáu: 4450 - 9600 - 2537 |
Vĩnh Long 03/01/2020 |
Giải tư: 22342 - 49776 - 00116 - 51642 - 23297 - 26239 - 17600 |
Bình Thuận 02/01/2020 |
Giải ĐB: 252800 |
Đồng Nai 01/01/2020 |
Giải nhì: 49300 Giải sáu: 1724 - 3100 - 9011 |
Bạc Liêu 31/12/2019 |
Giải sáu: 3700 - 6673 - 4062 |
TP. HCM 30/12/2019 |
Giải năm: 9600 |
Kiên Giang 29/12/2019 |
Giải ba: 60914 - 84300 |
Bình Phước 28/12/2019 |
Giải tư: 14602 - 21048 - 14654 - 93408 - 96000 - 96460 - 26766 |
Đồng Tháp 23/12/2019 |
Giải ĐB: 078300 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2-3 đến ngày 29/03/2024
23
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
03
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
83
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
14
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
32
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
39
|
( 8 Lần ) |
Không tăng
|
|
17
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
23
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 7 Lần ) |
Giảm 2 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
85
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
99
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
15 Lần |
1 |
|
0 |
15 Lần |
1 |
|
22 Lần |
3 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
20 Lần |
4 |
|
2 |
24 Lần |
7 |
|
20 Lần |
2 |
|
3 |
27 Lần |
2 |
|
17 Lần |
2 |
|
4 |
14 Lần |
1 |
|
17 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
3 |
|
6 |
10 Lần |
1 |
|
9 Lần |
6 |
|
7 |
15 Lần |
4 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
21 Lần |
3 |
|
13 Lần |
1 |
|
9 |
13 Lần |
5 |
|
|
|
|