|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 15 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
25/09/2016 -
25/10/2016
Hà Nội 24/10/2016 |
Giải năm: 8815 - 4444 - 7291 - 0445 - 3018 - 4391 |
Thái Bình 23/10/2016 |
Giải tư: 7415 - 2703 - 3289 - 2628 |
Thái Bình 09/10/2016 |
Giải năm: 3818 - 5920 - 3915 - 3458 - 7275 - 6930 Giải bảy: 74 - 57 - 31 - 15 |
Nam Định 08/10/2016 |
Giải năm: 4811 - 6518 - 5058 - 5315 - 0267 - 1079 |
Hải Phòng 07/10/2016 |
Giải tư: 0979 - 2972 - 1215 - 5992 |
Bắc Ninh 05/10/2016 |
Giải năm: 6421 - 5452 - 0305 - 4175 - 1815 - 2140 |
Hải Phòng 30/09/2016 |
Giải ba: 34052 - 28086 - 79381 - 39982 - 76819 - 03915 Giải năm: 9015 - 8242 - 3446 - 8462 - 3155 - 7409 |
Bắc Ninh 28/09/2016 |
Giải ba: 84585 - 58485 - 64115 - 82314 - 07144 - 21496 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 19/04/2024
41
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
61
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
69
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
71
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
7 Lần |
0 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
2 |
|
1 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
2 |
6 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
11 Lần |
1 |
|
11 Lần |
1 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
4 Lần |
5 |
|
6 |
11 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
7 |
9 Lần |
0 |
|
5 Lần |
3 |
|
8 |
5 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
3 |
|
|
|
|