|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 10 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
07/09/2015 -
07/10/2015
Bến Tre 06/10/2015 |
Giải năm: 2910 |
Đồng Tháp 05/10/2015 |
Giải sáu: 6855 - 3710 - 3411 |
Long An 03/10/2015 |
Giải tư: 77610 - 83869 - 07733 - 75810 - 18749 - 68429 - 11130 |
An Giang 01/10/2015 |
Giải tư: 79387 - 01485 - 54010 - 89806 - 47216 - 42776 - 60434 |
TP. HCM 26/09/2015 |
Giải nhì: 41610 Giải tư: 37250 - 03510 - 91765 - 76948 - 96868 - 16505 - 43416 |
Bình Dương 18/09/2015 |
Giải ĐB: 902910 |
An Giang 17/09/2015 |
Giải nhì: 92210 |
Bến Tre 15/09/2015 |
Giải tư: 54487 - 15410 - 15796 - 30709 - 69480 - 63121 - 82312 Giải sáu: 8291 - 7270 - 2910 |
Vũng Tàu 15/09/2015 |
Giải sáu: 9810 - 2183 - 3069 |
TP. HCM 12/09/2015 |
Giải sáu: 5817 - 4110 - 2440 |
Vĩnh Long 11/09/2015 |
Giải bảy: 010 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 19/04/2024
02
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
40
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
05
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
88
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
78
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
02
|
( 6 Lần ) |
Tăng 3 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
67
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
09
|
( 5 Lần ) |
Giảm 2 |
|
16
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
18
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
20
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
13 Lần |
2 |
|
0 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
3 |
8 Lần |
0 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
10 Lần |
1 |
|
10 Lần |
1 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
8 Lần |
5 |
|
7 |
13 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
11 Lần |
5 |
|
13 Lần |
4 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
|
|
|