www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 02/03/2017
XSQT
Giải ĐB
37562
Giải nhất
75926
Giải nhì
42409
Giải ba
92719
78796
Giải tư
58292
85586
53434
52086
65219
96013
71802
Giải năm
9718
Giải sáu
6157
6392
4677
Giải bảy
789
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 02,9
 13,8,92
0,6,9226
134
3,74 
 57
2,82,962
5,774,7
1862,9
0,12,8922,6
 
Ngày: 23/02/2017
XSQT
Giải ĐB
02256
Giải nhất
87725
Giải nhì
87368
Giải ba
26119
40732
Giải tư
52280
01713
72494
33479
14100
81972
10196
Giải năm
9345
Giải sáu
9892
6711
1296
Giải bảy
331
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,800
1,311,3,9
3,7,925
1,931,2
945
2,456
5,9268
 72,9
680
1,792,3,4,62
 
Ngày: 16/02/2017
XSQT
Giải ĐB
03734
Giải nhất
01105
Giải nhì
06748
Giải ba
25913
82319
Giải tư
26467
02810
88253
59943
19935
54920
46745
Giải năm
4219
Giải sáu
8172
4939
9177
Giải bảy
154
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
1,205
 10,3,4,92
720
1,4,534,5,9
1,3,543,5,8
0,3,453,4
 67
6,772,7
48 
12,39 
 
Ngày: 09/02/2017
XSQT
Giải ĐB
48991
Giải nhất
10898
Giải nhì
00998
Giải ba
06397
38318
Giải tư
44070
95992
94846
43136
35811
05351
99369
Giải năm
9157
Giải sáu
0899
1373
2112
Giải bảy
792
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
705
1,5,911,2,8
1,922 
736
 46
051,7
3,469
5,970,3
1,928 
6,991,22,7,82
9
 
Ngày: 02/02/2017
XSQT
Giải ĐB
79412
Giải nhất
05227
Giải nhì
52093
Giải ba
50848
11455
Giải tư
83253
64499
39743
55661
36075
32701
53144
Giải năm
1119
Giải sáu
0002
0124
4140
Giải bảy
378
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
401,2
0,612,9
0,124,7
4,5,93 
2,440,3,4,7
8
5,753,5
 61
2,475,8
4,78 
1,993,9
 
Ngày: 26/01/2017
XSQT
Giải ĐB
90306
Giải nhất
54287
Giải nhì
15086
Giải ba
16520
47187
Giải tư
02750
01684
84665
51051
08425
32334
80460
Giải năm
9123
Giải sáu
1957
8872
2419
Giải bảy
064
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,5,606,8
519
720,3,5
234
3,6,84 
2,650,1,7
0,860,4,5
5,8272
084,6,72
19 
 
Ngày: 19/01/2017
XSQT
Giải ĐB
08373
Giải nhất
95070
Giải nhì
55819
Giải ba
90059
32631
Giải tư
27436
01245
45882
27355
85740
91843
52137
Giải năm
0469
Giải sáu
6920
1634
9727
Giải bảy
411
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
1,311,5,9
820,7
4,731,4,6,7
340,3,5
1,4,555,9
369
2,370,3
 82
1,5,69