www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai

Ngày: 25/11/2016
XSGL
Giải ĐB
82003
Giải nhất
86303
Giải nhì
57605
Giải ba
61511
07624
Giải tư
81488
90277
54400
64336
30691
05329
56841
Giải năm
2032
Giải sáu
6763
2736
5362
Giải bảy
667
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
000,32,52
1,4,911
3,624,9
02,632,62
241
025 
3262,3,7
6,777
888
291
 
Ngày: 18/11/2016
XSGL
Giải ĐB
13923
Giải nhất
68083
Giải nhì
67106
Giải ba
00826
83936
Giải tư
62917
15220
09286
30905
96925
24899
63065
Giải năm
5811
Giải sáu
0084
4738
8312
Giải bảy
797
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
205,6
111,2,7
120,3,5,6
2,836,8
84 
0,2,65 
0,2,3,865,9
1,97 
383,4,6
6,997,9
 
Ngày: 11/11/2016
XSGL
Giải ĐB
24165
Giải nhất
52794
Giải nhì
57203
Giải ba
88621
52939
Giải tư
41743
27697
71678
17438
01661
62927
14749
Giải năm
8972
Giải sáu
2360
7359
0534
Giải bảy
170
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
6,703
2,61 
721,7
0,434,8,9
3,943,5,9
4,659
 60,1,5
2,970,2,8
3,78 
3,4,594,7
 
Ngày: 04/11/2016
XSGL
Giải ĐB
94658
Giải nhất
59838
Giải nhì
95955
Giải ba
20252
03978
Giải tư
87504
49027
26640
26864
41155
86702
27899
Giải năm
3781
Giải sáu
9428
2552
0216
Giải bảy
980
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,802,4
816
0,5227,8
 38
0,640
52522,52,8
164
2782
2,3,5,7280,1
999
 
Ngày: 28/10/2016
XSGL
Giải ĐB
21670
Giải nhất
93400
Giải nhì
19026
Giải ba
89589
69860
Giải tư
26319
85937
88083
02878
05508
91465
81727
Giải năm
5848
Giải sáu
3739
4162
1831
Giải bảy
901
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,6,7200,1,8
0,319
626,7
831,7,9
 48
65 
260,2,5
2,3702,8
0,4,783,9
1,3,89 
 
Ngày: 21/10/2016
XSGL
Giải ĐB
53563
Giải nhất
02414
Giải nhì
57043
Giải ba
93036
59520
Giải tư
91167
87351
06700
97493
58684
56052
97064
Giải năm
4045
Giải sáu
7183
9878
9366
Giải bảy
500
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
02,2002
514
520
4,6,82,936
1,6,843,5
451,2
3,663,4,6,7
678
7832,4
 93
 
Ngày: 14/10/2016
XSGL
Giải ĐB
47716
Giải nhất
00872
Giải nhì
96990
Giải ba
30317
19739
Giải tư
57603
54340
30291
54272
86325
04092
53000
Giải năm
2374
Giải sáu
5434
5471
8041
Giải bảy
283
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,3
4,7,916,7
72,925
0,834,9
3,740,1
2,65 
165
171,22,4
 83
390,1,2