www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 28/11/2016
XSDT - Loại vé: B48
Giải ĐB
122302
Giải nhất
07010
Giải nhì
97964
Giải ba
25810
97164
Giải tư
36434
93153
36830
69402
04163
07476
59621
Giải năm
2040
Giải sáu
1574
0654
6415
Giải bảy
684
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
12,3,4022
2102,5
0221
5,630,4
3,5,62,7
8
40,9
153,4
763,42
 74,6
 84
49 
 
Ngày: 21/11/2016
XSDT - Loại vé: B47
Giải ĐB
951064
Giải nhất
05565
Giải nhì
35330
Giải ba
11372
35953
Giải tư
81887
90897
42751
02262
22819
67727
99745
Giải năm
8697
Giải sáu
8709
5187
5653
Giải bảy
342
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
309
2,519
4,6,721,7
5230
642,5
4,651,32
 62,4,5
2,82,9272
 872
0,1972
 
Ngày: 14/11/2016
XSDT - Loại vé: B46
Giải ĐB
805862
Giải nhất
64889
Giải nhì
39965
Giải ba
32199
57925
Giải tư
46489
68865
23520
93712
07000
28448
94243
Giải năm
6039
Giải sáu
4297
6496
1970
Giải bảy
899
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,700
 12
1,620,5
439
 43,8
2,625 
960,2,52
970
4892
3,82,9296,7,92
 
Ngày: 07/11/2016
XSDT - Loại vé: B45
Giải ĐB
875413
Giải nhất
03227
Giải nhì
72817
Giải ba
36968
62412
Giải tư
05378
43342
99752
30631
05366
10719
37776
Giải năm
1003
Giải sáu
6548
2491
5830
Giải bảy
803
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3032
3,912,3,7,9
1,4,527
02,130,1
842,8
 52
6,766,8
1,276,8
4,6,784
191
 
Ngày: 31/10/2016
XSDT - Loại vé: B44
Giải ĐB
284406
Giải nhất
87028
Giải nhì
18497
Giải ba
18520
62508
Giải tư
66053
43811
08336
18477
36503
25501
63119
Giải năm
0345
Giải sáu
1018
4472
5709
Giải bảy
094
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
201,3,6,8
9
0,12112,8,9
720,8
0,536
945
453
0,36 
7,972,7
0,1,28 
0,194,7
 
Ngày: 24/10/2016
XSDT - Loại vé: B43
Giải ĐB
081056
Giải nhất
46489
Giải nhì
41106
Giải ba
66993
31062
Giải tư
46923
18478
06899
60016
23118
06607
23106
Giải năm
6275
Giải sáu
1093
0656
3632
Giải bảy
847
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6062,7
 16,8
3,623
2,9232
 47
7562
02,1,5260,2
0,475,8
1,789
8,9932,9
 
Ngày: 17/10/2016
XSDT - Loại vé: B42
Giải ĐB
677211
Giải nhất
56235
Giải nhì
42255
Giải ba
35207
36682
Giải tư
89563
36848
42727
18322
75578
20119
51894
Giải năm
7508
Giải sáu
8977
5147
2790
Giải bảy
154
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
907,8
111,9
2,822,7
635
5,947,8
3,554,5
 63
0,2,4,777,8
0,4,782
1,990,4,9