www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 14/11/2016
XSDT - Loại vé: B46
Giải ĐB
805862
Giải nhất
64889
Giải nhì
39965
Giải ba
32199
57925
Giải tư
46489
68865
23520
93712
07000
28448
94243
Giải năm
6039
Giải sáu
4297
6496
1970
Giải bảy
899
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,700
 12
1,620,5
439
 43,8
2,625 
960,2,52
970
4892
3,82,9296,7,92
 
Ngày: 07/11/2016
XSDT - Loại vé: B45
Giải ĐB
875413
Giải nhất
03227
Giải nhì
72817
Giải ba
36968
62412
Giải tư
05378
43342
99752
30631
05366
10719
37776
Giải năm
1003
Giải sáu
6548
2491
5830
Giải bảy
803
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
3032
3,912,3,7,9
1,4,527
02,130,1
842,8
 52
6,766,8
1,276,8
4,6,784
191
 
Ngày: 31/10/2016
XSDT - Loại vé: B44
Giải ĐB
284406
Giải nhất
87028
Giải nhì
18497
Giải ba
18520
62508
Giải tư
66053
43811
08336
18477
36503
25501
63119
Giải năm
0345
Giải sáu
1018
4472
5709
Giải bảy
094
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
201,3,6,8
9
0,12112,8,9
720,8
0,536
945
453
0,36 
7,972,7
0,1,28 
0,194,7
 
Ngày: 24/10/2016
XSDT - Loại vé: B43
Giải ĐB
081056
Giải nhất
46489
Giải nhì
41106
Giải ba
66993
31062
Giải tư
46923
18478
06899
60016
23118
06607
23106
Giải năm
6275
Giải sáu
1093
0656
3632
Giải bảy
847
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
6062,7
 16,8
3,623
2,9232
 47
7562
02,1,5260,2
0,475,8
1,789
8,9932,9
 
Ngày: 17/10/2016
XSDT - Loại vé: B42
Giải ĐB
677211
Giải nhất
56235
Giải nhì
42255
Giải ba
35207
36682
Giải tư
89563
36848
42727
18322
75578
20119
51894
Giải năm
7508
Giải sáu
8977
5147
2790
Giải bảy
154
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
907,8
111,9
2,822,7
635
5,947,8
3,554,5
 63
0,2,4,777,8
0,4,782
1,990,4,9
 
Ngày: 10/10/2016
XSDT - Loại vé: B41
Giải ĐB
339765
Giải nhất
81685
Giải nhì
95652
Giải ba
29133
80297
Giải tư
84424
83069
83280
05143
16566
62911
51139
Giải năm
2005
Giải sáu
1954
4008
9716
Giải bảy
012
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
805,8
12112,2,6
1,524
3,433,9
2,543
0,6,852,4
1,665,6,9
97 
080,5
3,697
 
Ngày: 03/10/2016
XSDT - Loại vé: B40
Giải ĐB
065213
Giải nhất
08092
Giải nhì
78365
Giải ba
92043
23029
Giải tư
18058
61618
16284
38372
47043
86110
16113
Giải năm
8237
Giải sáu
1621
2487
2303
Giải bảy
952
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
103
210,32,8
5,7,921,9
0,12,4237,9
8432
652,8
 65
3,872
1,584,7
2,392