www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp

Ngày: 14/04/2014
XSDT - Loại vé: N16
Giải ĐB
825696
Giải nhất
18834
Giải nhì
04537
Giải ba
09674
67474
Giải tư
94225
24336
27972
39578
36583
89108
65661
Giải năm
2709
Giải sáu
4149
7283
8083
Giải bảy
745
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 08,9
6,91 
725
8334,6,7
3,7245,9
2,45 
3,961
372,42,8
0,7833
0,491,6
 
Ngày: 07/04/2014
XSDT - Loại vé: N15
Giải ĐB
577126
Giải nhất
20606
Giải nhì
63765
Giải ba
94412
37142
Giải tư
45778
99954
32836
68270
83698
82943
50496
Giải năm
0632
Giải sáu
3323
3229
8909
Giải bảy
623
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
706,9
 12
1,3,4232,6,9
22,432,6,9
542,3
654
0,2,3,965
 70,8
7,98 
0,2,396,8
 
Ngày: 31/03/2014
XSDT - Loại vé: N14
Giải ĐB
676184
Giải nhất
46538
Giải nhì
80348
Giải ba
23542
77169
Giải tư
16158
57139
70459
42193
34144
98855
87777
Giải năm
7515
Giải sáu
1997
5125
6903
Giải bảy
828
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 03
 15,9
425,8
0,938,9
4,842,4,8
1,2,555,8,9
 69
7,977
2,3,4,584
1,3,5,693,7
 
Ngày: 24/03/2014
XSDT - Loại vé: N13
Giải ĐB
068062
Giải nhất
67947
Giải nhì
34061
Giải ba
92137
35166
Giải tư
04236
87513
65550
65726
79858
79225
28086
Giải năm
3998
Giải sáu
5467
9468
8688
Giải bảy
288
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
50 
613
625,6
136,7
 47
250,8
2,3,6,861,2,6,7
8
3,4,67 
5,6,83,986,83
 98
 
Ngày: 17/03/2014
XSDT - Loại vé: N12
Giải ĐB
697488
Giải nhất
33304
Giải nhì
66937
Giải ba
27750
95637
Giải tư
74225
81509
97474
69239
82634
61789
68710
Giải năm
1905
Giải sáu
0562
3453
4490
Giải bảy
557
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,5,904,5,9
 10
625
534,72,92
0,3,74 
0,250,3,7
 62
32,574
888,9
0,32,890
 
Ngày: 10/03/2014
XSDT - Loại vé: N11
Giải ĐB
121165
Giải nhất
02652
Giải nhì
79032
Giải ba
49661
16232
Giải tư
39325
78399
32220
02161
92061
34242
14487
Giải năm
4278
Giải sáu
7923
3086
4432
Giải bảy
050
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
5,631 
33,4,520,3,5
2323
 42
2,650,1,2
8613,5
878
786,7
999
 
Ngày: 03/03/2014
XSDT - Loại vé: N10
Giải ĐB
291276
Giải nhất
37381
Giải nhì
30400
Giải ba
16895
88734
Giải tư
47725
75549
28767
94511
26729
73396
38698
Giải năm
2281
Giải sáu
7543
1271
6925
Giải bảy
067
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,800
1,7,8211
 252,9
434
343,9
22,95 
7,9672
6271,6
980,12
2,495,6,8