www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 21/12/2016
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
142505
Giải nhất
81501
Giải nhì
07477
Giải ba
38235
99240
Giải tư
72548
25603
14380
55407
70398
25687
60095
Giải năm
2634
Giải sáu
1403
7697
4606
Giải bảy
473
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
4,801,32,5,6
7
012
12 
02,734,5
340,8
0,3,95 
06 
0,7,8,973,7
4,980,7
 95,7,8
 
Ngày: 14/12/2016
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
894225
Giải nhất
78890
Giải nhì
54966
Giải ba
14022
15686
Giải tư
39107
55656
98163
14320
19470
41529
40413
Giải năm
7521
Giải sáu
0901
0755
6710
Giải bảy
150
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
1,2,5,7
9
01,7
0,210,3
220,1,2,52
9
1,63 
 4 
22,550,5,6
5,6,863,6
070
 86
290
 
Ngày: 07/12/2016
XSCT - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
397320
Giải nhất
72956
Giải nhì
20570
Giải ba
20752
89129
Giải tư
83099
17192
96910
31352
08260
42687
51394
Giải năm
6671
Giải sáu
8026
6926
3471
Giải bảy
021
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,70 
2,7210
52,920,1,62,9
 3 
94 
 522,6
22,560
8270,12
 872
2,992,4,9
 
Ngày: 30/11/2016
XSCT - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
452809
Giải nhất
97924
Giải nhì
68430
Giải ba
68843
33872
Giải tư
63821
38787
04403
02076
83229
35537
73328
Giải năm
2050
Giải sáu
6014
0135
8569
Giải bảy
772
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
3,503,4,9
214
7221,4,8,9
0,430,5,7
0,1,243
350
769
3,8722,6
287
0,2,69 
 
Ngày: 23/11/2016
XSCT - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
234899
Giải nhất
38936
Giải nhì
82366
Giải ba
91931
03125
Giải tư
18184
92177
92435
27403
25017
08061
12324
Giải năm
6705
Giải sáu
6280
6844
5443
Giải bảy
934
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
803,5
3,617
 24,5
0,431,4,5,6
2,3,4,843,4
0,2,35 
3,661,6
1,777
880,4,8
999
 
Ngày: 16/11/2016
XSCT - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
761548
Giải nhất
75612
Giải nhì
82601
Giải ba
90041
64510
Giải tư
54438
30721
96240
83206
10016
19931
37695
Giải năm
6083
Giải sáu
1032
1521
0481
Giải bảy
308
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,401,6,8
0,22,3,4
8
10,2,6
1,3212
831,2,8
 40,1,8,9
95 
0,16 
 7 
0,3,481,3
495
 
Ngày: 09/11/2016
XSCT - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
842403
Giải nhất
90881
Giải nhì
06345
Giải ba
79652
04972
Giải tư
58350
02811
36124
02795
15785
84390
45032
Giải năm
9795
Giải sáu
9725
7606
5713
Giải bảy
735
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5,903,6
1,811,3
3,5,724,5
0,132,5
245
2,3,4,7
8,92
50,2
06 
 72,5
 81,5
 90,52