www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 27/10/2016
Giải ĐB
89231
Giải nhất
57519
Giải nhì
67553
61921
Giải ba
01167
68468
37057
88195
77470
10997
Giải tư
3856
0942
5638
4925
Giải năm
8930
6001
1573
4961
4461
0850
Giải sáu
726
580
260
Giải bảy
41
63
79
45
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,7
8
01
0,2,3,4
62
19
421,5,6
5,6,730,1,8
 41,2,5
2,4,950,3,6,7
2,560,12,3,7
8
5,6,970,3,9
3,680
1,795,7
 
Ngày: 24/10/2016
Giải ĐB
94694
Giải nhất
71601
Giải nhì
65342
78750
Giải ba
83028
75219
10305
28856
66201
07264
Giải tư
7992
5898
2780
4447
Giải năm
8815
4444
7291
0445
3018
4391
Giải sáu
808
660
830
Giải bảy
07
21
52
58
ChụcSốĐ.Vị
3,5,6,8012,5,7,8
02,2,9215,8,9
4,5,921,8
 30
4,6,942,4,5,7
0,1,450,2,6,8
560,4
0,47 
0,1,2,5
9
80
1912,2,4,8
 
Ngày: 20/10/2016
Giải ĐB
39821
Giải nhất
37601
Giải nhì
62483
21786
Giải ba
97054
60010
81587
37137
99570
55932
Giải tư
9053
3737
4801
3827
Giải năm
5758
8229
3732
5243
9494
5545
Giải sáu
814
505
683
Giải bảy
75
84
26
88
ChụcSốĐ.Vị
1,7012,5
02,210,4
3221,6,7,9
4,5,82322,72
1,5,8,943,5
0,4,753,4,8
2,86 
2,32,870,5
5,8832,4,6,7
8
294
 
Ngày: 17/10/2016
Giải ĐB
78953
Giải nhất
27434
Giải nhì
53407
07580
Giải ba
49412
53691
18528
78310
49236
97533
Giải tư
2242
5205
2312
7185
Giải năm
4994
6264
5355
7591
6976
0853
Giải sáu
631
074
619
Giải bảy
55
64
49
95
ChụcSốĐ.Vị
1,805,7
3,9210,22,9
12,428
3,5231,3,4,6
3,62,7,942,9
0,52,8,9532,52
3,7642
074,6
280,5
1,4912,4,5
 
Ngày: 13/10/2016
Giải ĐB
79453
Giải nhất
33155
Giải nhì
12485
27662
Giải ba
54586
84070
91872
06486
23210
66360
Giải tư
7293
5102
4373
5335
Giải năm
6429
5405
2070
4631
7064
2994
Giải sáu
005
782
835
Giải bảy
54
85
38
46
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7202,52
310
0,6,7,829
5,7,931,52,8
5,6,946
02,32,5,8253,4,5
4,8260,2,4
 702,2,3
382,52,62
293,4
 
Ngày: 10/10/2016
Giải ĐB
73100
Giải nhất
49517
Giải nhì
28456
37757
Giải ba
54838
60902
05102
89984
43293
27053
Giải tư
6910
5374
3680
7012
Giải năm
6755
6621
5747
5776
4582
6118
Giải sáu
266
804
552
Giải bảy
48
87
17
95
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,22,4
210,2,72,8
02,1,5,821
5,938
0,7,847,8
5,952,3,5,6
7
5,6,766
12,4,5,874,6
1,3,480,2,4,7
 93,5