www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 25/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
47878
Giải nhất
43998
Giải nhì
78660
94726
Giải ba
86890
92495
26800
53617
36073
11834
Giải tư
3684
8706
8515
5460
Giải năm
9381
4260
0413
8530
2788
7934
Giải sáu
739
461
801
Giải bảy
97
86
54
51
ChụcSốĐ.Vị
0,3,63,900,1,6
0,5,6,813,5,7
 26
1,730,42,9
32,5,84 
1,951,4
0,2,8603,1
1,973,8
7,8,981,4,6,8
390,5,7,8
 
Ngày: 21/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
31780
Giải nhất
23201
Giải nhì
77880
84062
Giải ba
98313
16685
15729
44516
95728
03778
Giải tư
3123
2280
8276
1269
Giải năm
1017
8705
4909
7547
1806
6242
Giải sáu
255
332
330
Giải bảy
73
49
89
14
ChụcSốĐ.Vị
3,8301,5,6,9
013,4,6,7
3,4,623,8,9
1,2,730,2
142,7,9
0,5,855
0,1,762,9
1,473,6,8
2,7803,5,9
0,2,4,6
8
9 
 
Ngày: 18/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
70502
Giải nhất
67548
Giải nhì
71456
83993
Giải ba
92152
44028
39338
03683
16936
11912
Giải tư
2782
6923
3206
1846
Giải năm
5356
3964
4352
5521
1244
5050
Giải sáu
652
912
557
Giải bảy
85
82
93
72
ChụcSốĐ.Vị
502,6
2122
0,12,53,7
82
21,3,8
2,8,9236,8
4,644,6,8
850,23,62,7
0,3,4,5264
572
2,3,4822,3,5
 932
 
Ngày: 14/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
09866
Giải nhất
32606
Giải nhì
84552
81042
Giải ba
43766
25875
60983
00036
13491
77786
Giải tư
5443
4090
5652
8790
Giải năm
9020
8944
9106
2368
9228
9710
Giải sáu
512
479
855
Giải bảy
09
28
46
58
ChụcSốĐ.Vị
1,2,92062,9
910,2
1,4,5220,82
4,836
442,3,4,6
5,7522,5,8
02,3,4,62
8
662,8
 75,9
22,5,683,6
0,7902,1
 
Ngày: 11/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
28435
Giải nhất
36621
Giải nhì
01830
24844
Giải ba
92523
42889
93706
02852
79286
48386
Giải tư
3181
5806
7814
7782
Giải năm
6896
9413
7465
5156
6849
8713
Giải sáu
117
009
884
Giải bảy
77
43
30
17
ChụcSốĐ.Vị
32062,9
2,8132,4,72
5,821,3
12,2,4302,5
1,4,843,4,9
3,652,6
02,5,82,965
12,777
 81,2,4,62
9
0,4,896
 
Ngày: 07/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
26188
Giải nhất
25202
Giải nhì
47992
37316
Giải ba
70014
52026
21983
51448
17712
32625
Giải tư
1372
3817
0542
2486
Giải năm
9940
3192
7785
9494
8831
5399
Giải sáu
605
464
287
Giải bảy
47
44
86
98
ChụcSốĐ.Vị
402,5
312,4,6,7
0,1,4,7
92
25,6
831
1,4,6,940,2,4,7
8
0,2,85 
1,2,8264
1,4,872
4,8,983,5,62,7
8
9922,4,8,9