www.minhngoc.com.vn - Mạng xổ số Việt Nam - Minh Ngọc™ - Đổi Số Trúng

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 06/10/2016
Giải ĐB
43271
Giải nhất
61463
Giải nhì
34919
32172
Giải ba
57479
83793
70405
71411
36588
75865
Giải tư
6922
8844
2453
7684
Giải năm
7362
5709
7078
5291
4002
8337
Giải sáu
519
910
138
Giải bảy
54
13
57
01
ChụcSốĐ.Vị
101,2,5,9
0,1,7,910,1,3,92
0,2,6,722
1,5,6,937,8
4,5,844
0,653,4,7
 62,3,5
3,571,2,8,9
3,7,884,8
0,12,791,3
 
Ngày: 03/10/2016
Giải ĐB
02821
Giải nhất
87501
Giải nhì
90849
35805
Giải ba
86562
67853
00177
14341
84047
65200
Giải tư
1280
8549
2304
8502
Giải năm
1922
5938
7106
1827
4154
2049
Giải sáu
637
219
701
Giải bảy
89
17
11
85
ChụcSốĐ.Vị
0,800,12,2,4
5,6
02,1,2,411,7,9
0,2,621,2,7
537,8
0,541,7,93
0,853,4
062
1,2,3,4
7
77
380,5,9
1,43,89 
 
Ngày: 29/09/2016
Giải ĐB
65071
Giải nhất
62725
Giải nhì
24420
05666
Giải ba
51775
11463
10096
60723
36936
06264
Giải tư
8013
3029
4812
6401
Giải năm
4311
3043
9827
1457
3725
6805
Giải sáu
536
038
817
Giải bảy
89
64
29
82
ChụcSốĐ.Vị
201,5
0,1,711,2,3,7
1,820,3,52,7
92
1,2,4,6362,8
6243
0,22,757
32,6,963,42,6
1,2,571,5
382,9
22,896
 
Ngày: 26/09/2016
Giải ĐB
75466
Giải nhất
62497
Giải nhì
00652
31146
Giải ba
37272
63212
55811
05222
97903
89134
Giải tư
8858
5884
9555
3242
Giải năm
4082
7730
2920
9471
6929
6849
Giải sáu
920
801
321
Giải bảy
94
50
35
71
ChụcSốĐ.Vị
22,3,501,3
0,1,2,7211,2
1,2,4,5
7,8
202,1,2,9
030,4,5
3,8,942,6,9
3,550,2,5,8
4,666
9712,2
582,4
2,494,7
 
Ngày: 22/09/2016
Giải ĐB
24509
Giải nhất
28377
Giải nhì
19148
54222
Giải ba
56313
06782
07955
13810
38159
04156
Giải tư
8771
7658
9080
5668
Giải năm
3604
5665
5903
3001
8484
6351
Giải sáu
791
368
937
Giải bảy
84
97
50
77
ChụcSốĐ.Vị
1,5,801,3,4,9
0,5,7,910,3
2,822
0,137
0,8248
5,650,1,5,6
8,9
565,82
3,72,971,72
4,5,6280,2,42
0,591,7
 
Ngày: 19/09/2016
Giải ĐB
95167
Giải nhất
44989
Giải nhì
24635
44398
Giải ba
59639
86089
33856
38056
75263
37428
Giải tư
1805
9617
1597
8159
Giải năm
8943
9149
3624
1990
5010
8987
Giải sáu
840
232
504
Giải bảy
99
44
37
36
ChụcSốĐ.Vị
1,4,904,5
 10,7
324,8
4,632,5,6,7
9
0,2,440,3,4,9
0,3562,9
3,5263,7
1,3,6,8
9
7 
2,987,92
3,4,5,82
9
90,7,8,9